Có 2 kết quả:

負整數 fù zhěng shù ㄈㄨˋ ㄓㄥˇ ㄕㄨˋ负整数 fù zhěng shù ㄈㄨˋ ㄓㄥˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

negative integer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

negative integer

Bình luận 0